Điện thoại Callcenter AT800DP, Điện thoại chuyên dụng cho trung tâm khách hàng. Âm thanh chuẩn HD, jack cắm tai nghe callcenter RJ9 hoặc 3.5mm. Tích hợp nút Login/Logout. Hỗ trợ màn hình hiển thị LCD và PoE lấy nguồn qua switch mạng
Điện thoại Callcenter AT800, Điện thoại chuyên dụng cho trung tâm khách hàng. Âm thanh chuẩn HD, jack cắm tai nghe callcenter RJ9 hoặc 3.5mm. Tích hợp nút Login/Logout
Điện thoại Callcenter AT800P, Điện thoại chuyên dụng cho trung tâm khách hàng. Âm thanh chuẩn HD, jack cắm tai nghe callcenter RJ9 hoặc 3.5mm. Tích hợp nút Login/Logout, Hỗ trợ PoE
Điện thoại Callcenter AT800D, Điện thoại chuyên dụng cho trung tâm khách hàng. Âm thanh chuẩn HD, jack cắm tai nghe callcenter RJ9 hoặc 3.5mm. Tích hợp nút Login/Logout. Hỗ trợ màn hình hiển thị LCD
Điện thoại IP không dây Panasonic KX-TGP608 với 8 tay con không dây, 8 cuộc gọi đồng thời, 8 tài khoản, Loa ngoài, Sử dụng cho mọi tổng đài IP, Màn hình mầu, 500 danh bạ, 20 cuộc gọi đi và 20 cuộc gọi đến
Điện thoại IP Video GXV3000. Hỗ trợ thoại IP có hình chất lượng cao, Màn hình 5,6″, Thoại hội nghị 3 bên, Camera tích hợp sẵn cho phép Zoom số tự động lấy hình, chuẩn nén hình H263 và H264
Điện thoại IP GXP2100 với 4 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm
Điện thoại IP GXP2120 với 6 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm
Điện thoại IP GXP2124 với 4 tài khoản, 24 phím trạng thái, Đàm thoại 5 bên đồng thời, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm
Điện thoại IP GXP2110 với 4 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm
Điện thoại IP GXP1450, 2 Tài khoản SIP, Hiển thị số, Danh bạ khách hàng, 2 cổng mạng RJ45, Sử dụng mọi tổng đài IP chuẩn SIP Nhạc chuông tùy chọn.
Điện thoại IP GXP1100, 1 tải khoản SIP, 1 cổng RJ45, âm thanh chuẩn HD, 4 phím lập trình được, 7 phím chức năng Hold, flash/Call-Waiting, Transfer, Message, Mute, Volume, Dial/Redial
Điện thoại IP GXP1400, 2 Tài khoản SIP, Hiển thị số, Danh bạ khách hàng, 2 cổng mạng RJ45, Sử dụng mọi tổng đài IP chuẩn SIP. (Hỗ trợ Login/ Logout). Âm thanh chuẩn HD
Điện thoại IP GXP1405, 2 Tài khoản SIP, Hiển thị số, Danh bạ khách hàng, 2 cổng mạng RJ45, Sử dụng mọi tổng đài IP chuẩn SIP. (Hỗ trợ Login/ Logout). Âm thanh chuẩn HD. Hỗ trợ PoE lấy nguồn qua switch mạng
Điện thoại VoIP AT610 với 1 tài khoản chuẩn SIP hoặc IAX. Quản lý giao diện web, chức năng forword cuộc gọi, giữ cuộc gọi. Lưu số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ
Điện thoại VoIP AT620 với 2 tài khoản chuẩn SIP hoặc IAX. Quản lý giao diện web, chức năng forword cuộc gọi, giữ cuộc gọi. Lưu số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ
Điện thoại IP BT200 – 1 đường Line trực tiếp, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 1 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm
Điện thoại IP GXP2020 với 6 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm
Điện thoại IP GXP280 với 1 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm. Hỗ trợ POE
Điện thoại IP GXP2010 với 4 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, danh bạ địa chỉ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn, Tương thích và tương tác với các tổng đài chuẩn SIP, 2 cổng 10 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN), Headset jack 2,5mm