Hiển thị 101–120 của 155 kết quả

|

12.900.000

Điện thoại hội nghị panasonic KX-NT700, 4 Mic tích hợp sẵn (cho phép mở rộng thêm 2 Mic ngoài), thoại Voip chuẩn Sip, kết nối USB thoại qua máy tính, 1 loa âm thanh trung thực, cho phép ghi âm cuộc đàm thoại hội nghị vào thẻ nhớ, danh bạ điện thoại 100 số, đơn giản vận hành và sử dụng

1.400.000

Điện thoại IP A11, Hỗ trợ 1 tài khoản SIP với 2 cuộc gọi đồng thời, thoại hội nghị được 3 bên, màn hình LCD 132 x 52, 2 cổng mạng RJ45, cổng tai nghe RJ9, chuẩn âm thanh HD

1.200.000

Điện thoại IP A10, 1 tài khoản, màn hình 132*52, 2 cổng mạng, Open VPN, thoại 3 bên, danh bạ 1000 contact

Liên hệ

Tay con IP không dây Panasonic KX-TPA60, Kết nối với bộ thu phát KX-TGP600, kết nối lên tới 8 tay con, 8 cuộc gọi đồng thời, 8 tài khoản, Loa ngoài, Sử dụng cho mọi tổng đài IP, Màn hình mầu, 500 danh bạ, 20 cuộc gọi đi và 20 cuộc gọi đến

Liên hệ

Điện thoại IP không dây Panasonic KX-TGP600, kết nối lên tới 8 tay con, 8 cuộc gọi đồng thời, 8 tài khoản, Loa ngoài, Sử dụng cho mọi tổng đài IP, Màn hình mầu, 500 danh bạ, 20 cuộc gọi đi và 20 cuộc gọi đến

990.000

Điện thoại IP Panasonic KX-HDV130, màn hình hiển thị số 2,3″, 2 cổng LAN PoE, 2 tài khoản SIP, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi,

1.350.000

Điện thoại IP KX-HDV230, màn hình hiển thị số 2,3″, 2 cổng LAN gigabit, 6 tài khoản SIP, âm thanh HD, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE,

Liên hệ

Điện thoại IP KX-UT136, màn hình hiển thị số, 2 cổng LAN, 4 tài khoản SIP, âm thanh HD, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE, 24 phím trạng thái, màn hình hiển thị 6 dòng

1.250.000

Điện thoại IP WiFI A10W, 1 tài khoản. Hoạt Động Không Dây Qua WiFi, 1 cổng mạng, màn hình hiển thị số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ. Loa ngoài, danh bạ, jack cắm tai nghe, âm thanh HD

3.500.000

Điện thoại IP không dây có hỗ trợ chuông và rung, liên lạc qua wifi, 4 tài khoản SIP, danh bạ 200 tên người và số. Thời gian chờ 160 giờ, đàm thoại liên tục 6 giờ, chuẩn codec G711 và G729

1.990.000

Điện thoại IP không dây WS320, 2 acount Sip, cổng cắm tai nghe RJ9 và 3,5mm, 12 phím DSS, âm thanh chuẩn HD, danh bạ XML. Dùng với tổng đài IP SIP như tổng đài Panasonic, tổng đài Siemens, Avaya, Actel…

1.290.000

Điện thoại IP không dây WS220, chuẩn SIP, cổng cắm tai nghe RJ9, Âm thanh chuẩn HD, Danh bạ XML. Dùng với tổng đài IP SIP như tổng đài Panasonic, tổng đài Siemens, Avaya, Actel…

1.290.000

Điện thoại IP không dây WS290, chuẩn SIP, cổng cắm tai nghe RJ9, Âm thanh chuẩn HD, Danh bạ XML. Dùng với tổng đài IP SIP như tổng đài Panasonic, tổng đài Siemens, Avaya, Actel…

Liên hệ

Điện thoại IP không dây sinoV100, liên lạc qua wifi, 1 tài khoản SIP, danh bạ 200 tên người và số. , chuẩn codec G711 và G729

Liên hệ

Điện thoại IP KX-UT248, màn hình hiển thị số 4,4″, 2 cổng LAN Gigabit, 6 tài khoản SIP, Bluetooth, âm thanh HD, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE,

Liên hệ

Điện thoại IP KX-UT670, màn hình hiển thị số 7″, 2 cổng LAN Gigabit, 6 tài khoản SIP, Bluetooth, âm thanh HD, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE,

880.000

Điện thoại IP KX-HDV100, màn hình hiển thị số 2,3″, 1 cổng LAN, 1 tài khoản SIP, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi,

Liên hệ

Điện thoại IP KX-UT113, màn hình hiển thị số, 1 cổng LAN, 2 tài khoản SIP, âm thanh HD, Danh bạ 100 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE

Liên hệ

Điện thoại IP KX-UT123, màn hình hiển thị số, 2 cổng LAN, 2 tài khoản SIP, âm thanh HD, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE

Liên hệ

Điện thoại IP KX-UT133, màn hình hiển thị số, 2 cổng LAN, 4 tài khoản SIP, âm thanh HD, Danh bạ 500 log, Các phím chức năng, 30 log lịch sử cuộc gọi, hỗ trợ PoE, 24 phím trạng thái, màn hình hiển thị 3 dòng

Contact Me on Zalo