Thông số tổng đài IP Mypbx Enterprise
Trung kế analog: 8 đường vào
Máy lẻ IP SIP: 300
Số cuộc gọi sử dụng đồng thời: 60
Voicemail: 3.000 phút
Ghi âm: Cho phép ghi âm tùy chọn tự động 2 chiều cuộc gọi vào ổ cứng
Khả năng giao tiếp và mở rộng:
Đường vào bưu điện không giới hạn giao tiếp qua gateway
4 kênh giao tiếp GSM (Quad-Band GSM/GPRS850/900/1800/1900MHz)
8 luồng ISDN (hoặc E1)
Thông tin hệ thống
Flash: 512 MB Onboard Flash
RAM: 1 GB Onboard RAM
LAN: 1 (10/100/1000Mbps)
WAN: 1 (10/100/1000Mbps)
Size: 440x200x45 mm (Cho phép gắn Rack mount 1U)
Weight: 3,100g
Power Supply: AC 100~240V/50~60Hz(DC 12V, 5A)
SIP Protocol: SIP(RFC3261), IAX2
Transport Protocol: UDP,TCP,TLS,SRTP
Codec: G.711, GSM, SPEEX, G.722, G.726, ADPCM, G.729 A, H261,
H263,H263p, H264 ,MPEG4.
DTMF: Inband, RFC2833, SIP INFO
LED: Red for FXO/GSM/UMTS, Orange for BRI, Green for FXS
Network: Static IP, PPPoE, DHCP, Firewall, VLAN, DDNS, QoS, DHCP Server,OpenVPN
Multiple Languages Support:
Chinese, English, French, Hebrew, Italian, Portuguese, Russian,
Spanish, Turkish
Khách Hàng –
Dịch vụ chăm sóc khách hàng rất tốt!