Thông số tổng đài IP Mypbx
Trung kế analog: 16 đường vào
Máy lẻ IP SIP: 100
Số cuộc gọi sử dụng đồng thời: 22
Voicemail: 4.000 phút
Khả năng giao tiếp và mở rộng:
Đường vào bưu điện không giới hạn
4 kênh giao tiếp GSM (Quad-Band GSM/GPRS850/900/1800/1900MHz)
8 luồng ISDN (hoặcE1)
Thông tin hệ thống
Flash: 512 MB Onboard Flash
RAM: 128 MB Onboard RAM
LAN: 1 (10/100Mbps)
WAN: 1 (10/100Mbps)
Size: 280x175x33 mm
Weight: 700g
Power Supply: AC 100~240V/50~60Hz(DC 12V, 5A)
Protocol: SIP(RFC3261), IAX2
Transport Protocol: UDP,TCP,TLS,SRTP
Codec: G.711, GSM, SPEEX, G.722, G.726, ADPCM, G.729 A, H261,
H263,H263p, H264 ,MPEG4.
DTMF: Inband, RFC2833, SIP INFO
LED: Red for FXO/GSM, Orange for BRI, Green for FXS
Network: Static IP, PPPoE, DHCP, Firewall, VLAN, DDNS, QOS,
DHCP Server, *VPN
Multiple Languages Support:
Chinese, English, Hebrew, Portuguese, Russian,Spanish
Khách Hàng –
Nhân viên hỗ trợ nhiệt tình!